Có 2 kết quả:
娈童者 luán tóng zhě ㄌㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄜˇ • 孌童者 luán tóng zhě ㄌㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child molester
(2) sex tourist
(2) sex tourist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child molester
(2) sex tourist
(2) sex tourist
Bình luận 0